
Thông số kỹ thuật
| Lưu lượng lọc: | 15L /giờ (Điều kiện phòng LAB) |
| Số vòi: | 2 vòi, 4 chế độ nước: Nước nóng, nước lạnh, nước tinh khiết, nước hydrogen ion kiềm |
| Số cấp lọc: | 13 |
| Kiểu lấy nước: | Núm vặn cơ |
| Màng lọc: | RO 75 GPD Dupont Filmtec từ Mỹ |
| Hệ thống lọc thô: | Cụm cốc lọc thô tích hợp (3 lõi: PP 5 micron, Than hoạt tính, PP 1 micron) |
| Các lõi chức năng: | Cụm 8 lõi chức năng thế hệ mới (T33, T33 Plus, Maifan, Tourmaline, Hydrogen ORP, Hydrogen Alkaline, Far Infrared, Nano Silver) + 1 lõi chức năng rời (Mineral Plus) |
| Chỉ số nước: | + Chỉ số ORP: -350 – 800 mV + Hàm lượng hydrogen: 800 – 1800 ppb + Độ pH: 6.5 – 9.5 |
| Hiệu suất lọc: | 50 – 55% (Điều kiện phòng LAB, nhiệt độ 25° C) |
| Bơm: | HEADON tiêu chuẩn Châu Âu |
| Công nghệ làm lạnh: | BLOCK – Gas R600a |
| Điện áp: | 220V/ 50Hz |
| Công suất làm nóng/ làm lạnh: | 450W/ 55W |
| Dung tích bình nóng/ bình lạnh: | 1L/ 1.5L |
| Nhiệt độ nóng lạnh thực tế: | óng 80 – 90°C, lạnh 5 – 10 °C (Nhiệt độ nước thực tế sẽ phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường và thể tích nước lấy ra) |
| Chất lượng nước đầu vào: | QCVN 01-1:2018/BYT |
| Chất lượng nước đầu ra: | QCVN 6-1:2010/BYT |
| Kích thước sản phẩm (R x C x S): | 320 x 1000 x 400 (mm) |
| Khối lượng sản phẩm: | 30 Kg |
| Màu sắc khung tủ: | Đen |
Đang cập nhật

















